Features | Wide Operating Temperature Rang |
---|---|
Constant(25/85℃) | 3435±1% |
đánh giá sức đề kháng | 10 KΩ |
Termination Style | Chip |
Tolerance | ±1% |
B Hằng số (25/50oC)(K) | 3470±1% |
---|---|
Điện trở (25oC) (kΩ) | 2±1% |
Đặc điểm | Điện trở nhiệt NTC đo nhiệt độ hình ngọc trai MF52 |
Số phần | Dòng MF52-BH |
Loại | Đo nhiệt độ Nhiệt điện trở NTC |
Enterprise Type | Co,Ltd |
---|---|
Vật liệu | Nhiệt điện trở chip NTC |
Không đổi (25/85 oC) | 3435±1% |
Standard | RoHS & Halogen Free (HF) Compliant |
Body size | Ф0.6mm |
Ứng dụng | Đo nhiệt độ |
---|---|
B Hằng số (25/50oC)(K) | 3380±1% |
Số phần | Dòng MF52-BH |
chiều dài bàn chân | Có thể tùy chỉnh |
B Hằng số (25/85oC)(K) | -- |
Hằng số thời gian nhiệt | 12 |
---|---|
Điện trở (25oC) (kΩ) | 10±1% |
B Hằng số (25/85oC)(K) | -- |
B Hằng số (25/50oC)(K) | 3470±1% |
Đặc điểm | Điện trở nhiệt NTC đo nhiệt độ hình ngọc trai MF52 |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ RoHS & Không chứa halogen (HF) |
---|---|
Hệ số tản nhiệt (mW/oC | 3 |
Ứng dụng | Đo nhiệt độ |
B Hằng số (25/50oC)(K) | 3380±1% |
Đặc điểm | Điện trở nhiệt NTC đo nhiệt độ hình ngọc trai MF52 |
Hằng số thời gian nhiệt | 12 |
---|---|
Tiêu chuẩn | Tuân thủ RoHS & Không chứa halogen (HF) |
Điện trở (25oC) (kΩ) | 10±1% |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC | 3 |
Vật liệu | Dây bọc cao su |
Điện trở (25oC) (kΩ) | 10±1% |
---|---|
Hằng số thời gian nhiệt | 12 |
Loại doanh nghiệp | Co,Ltd |
B Hằng số (25/85oC)(K) | -- |
B Hằng số (25/50oC)(K) | 3380±1% |
Đặc điểm | Loại sản phẩm có độ chính xác cao |
---|---|
B Hằng số (25/50oC)(K) | -- |
Loại | Nhiệt điện trở chip NTC |
Điện trở (25oC) (kΩ) | 10±5% |
Vật liệu | Gốm sứ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC | 1 |
---|---|
Hằng số thời gian nhiệt | 3 |
B Hằng số (25/50oC)(K) | 4050±1% |
Loại | Nhiệt điện trở chip NTC |
B Hằng số (25/85oC)(K) | -- |