Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф11mm |
R25 | 2,5Ω |
cực đại | 5A |
Điện trở dưới tải | 95mΩ |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 3Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 7A |
Chống dưới tải (mΩ) | 75mΩ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 18mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 76 giây. |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 3Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 7A |
Chống dưới tải (mΩ) | 75mΩ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 18mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 76 giây. |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф11mm |
R25 | 5Ω |
cực đại | 4A |
Điện trở dưới tải | 156mΩ |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 8Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 5A |
Chống dưới tải (mΩ) | 178mΩ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 20mW/°C |
Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 80 giây |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 5Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 6A |
Chống dưới tải (mΩ) | 112mΩ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 20mW/°C |
Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 76 giây. |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 2,5Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 7A |
Chống dưới tải (mΩ) | 62mΩ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 21mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 85 giây. |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 8Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 4A |
Chống dưới tải (mΩ) | 5Ω |
Yếu tố tản | 15mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt | 125mΩ |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 10Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 4A |
Chống dưới tải (mΩ) | 206mΩ |
Yếu tố tản | 15mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt | 65mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф5mm |
NTC R25 | 10Ω |
Imax(A) | 0,7A |
Điện trở dưới tải | 771mΩ |