| Điện trở ở 25oC ± 20% | 10Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | F13mm |
| Chống dưới tải (mΩ) | 10Ω |
| Yếu tố tản | 4A |
| Hằng số thời gian nhiệt | 206mΩ |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 3Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 7A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 75mΩ |
| Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 18mW/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 76 giây. |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 3Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 7A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 75mΩ |
| Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 18mW/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 76 giây. |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 5Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 6A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 112mΩ |
| Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 20mW/°C |
| Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 76 giây. |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 8Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 5A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 178mΩ |
| Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 20mW/°C |
| Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 80 giây |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 2,5Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 7A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 62mΩ |
| Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 21mW/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 85 giây. |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 8Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 4A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 5Ω |
| Yếu tố tản | 15mW/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt | 125mΩ |
| Điện trở ở 25oC ± 20% | 10Ω |
|---|---|
| Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 4A |
| Chống dưới tải (mΩ) | 206mΩ |
| Yếu tố tản | 15mW/oC |
| Hằng số thời gian nhiệt | 65mΩ |
| Loại | Nhiệt điện trở chip NTC |
|---|---|
| Ứng dụng | Sản phẩm điện tử |
| Đặc điểm | Loại sản phẩm có độ chính xác cao |
| Vật liệu | Gốm sứ |
| Tiêu chuẩn | Tuân thủ RoHS & Không chứa halogen (HF) |
| Đặc điểm | Loại sản phẩm có độ chính xác cao |
|---|---|
| B Hằng số (25/50oC)(K) | -- |
| Loại | Nhiệt điện trở chip NTC |
| Điện trở (25oC) (kΩ) | 10±5% |
| Vật liệu | Gốm sứ |