Điện trở ở 25oC ± 20% | 8Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 5A |
Chống dưới tải (mΩ) | 178mΩ |
Hệ số tản nhiệt (mW/oC) | 20mW/°C |
Hằng số thời gian nhiệt ((Sec.)_) | 80 giây |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф11mm |
NTC R25 | 16Ω |
Imax(A) | 16A |
Điện trở dưới tải | 470mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф11mm |
NTC R25 | 20Ω |
Imax(A) | 2A |
Điện trở dưới tải | 613mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф5mm |
NTC R25 | 16Ω |
Imax(A) | 0,5A |
Điện trở dưới tải | 1093mΩ |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 10Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 4A |
Chống dưới tải (mΩ) | 206mΩ |
Yếu tố tản | 15mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt | 65 giây |
Điện trở ở 25oC ± 20% | 8Ω |
---|---|
Tối đa, dòng điện làm việc cho phép | 4A |
Chống dưới tải (mΩ) | 194mΩ |
Yếu tố tản | 15mW/oC |
Hằng số thời gian nhiệt | 68 giây. |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | F13mm |
NTC R25 | 3Ω |
cực đại | 6A |
Điện trở dưới tải | 92mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф11mm |
NTC R25 | 3Ω |
Imax(A) | 5A |
Điện trở dưới tải | 126mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
NTC R25 | 22Ω |
Imax(A) | 1A |
Điện trở dưới tải | 950mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
NTC R25 | 16Ω |
Imax(A) | 1A |
Điện trở dưới tải | 802mΩ |