| Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
|---|---|
| Loại gói | F13mm |
| NTC R25 | 3Ω |
| cực đại | 6A |
| Điện trở dưới tải | 92mΩ |
| Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
|---|---|
| Loại gói | Ф5mm |
| NTC R25 | 10Ω |
| Imax(A) | 0,7A |
| Điện trở dưới tải | 771mΩ |
| Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
|---|---|
| Loại gói | Ф11mm |
| NTC R25 | 3Ω |
| Imax(A) | 5A |
| Điện trở dưới tải | 126mΩ |
| Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
|---|---|
| Loại gói | Ф5mm |
| R25 | 20Ω |
| cực đại | 0,3A |
| Điện trở dưới tải | 1878mΩ |