Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
R25 | 8Ω |
cực đại | 2A |
Điện trở dưới tải | 400MΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Chiều dài | Ф9mm |
R25 | 5Ω |
cực đại | 3A |
Điện trở dưới tải | 210mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
R25 | 10Ω |
cực đại | 2A |
Điện trở dưới tải | 458mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
R25 | 3Ω |
cực đại | 4A |
Điện trở dưới tải | 120mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
NTC R25 | 10Ω |
Imax(A) | 2A |
Điện trở dưới tải | 458mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
NTC R25 | 2,5Ω |
Imax(A) | 4A |
Điện trở dưới tải | 128mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
NTC R25 | 16Ω |
Imax(A) | 1A |
Điện trở dưới tải | 802mΩ |
Tên sản phẩm | Nhiệt điện trở NTC |
---|---|
Loại gói | Ф9mm |
NTC R25 | 22Ω |
Imax(A) | 1A |
Điện trở dưới tải | 950mΩ |